--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trung thành
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trung thành
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trung thành
+ adj
loyal, faithful
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trung thành"
Những từ có chứa
"trung thành"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
average
centre
central
medium
disloyalty
media
disloyal
neuter
neutral
faithful
more...
Lượt xem: 442
Từ vừa tra
+
trung thành
:
loyal, faithful
+
khởi nghĩa
:
Rise up in arms (against an opperessive rule)Nguyễn Nhạc, Nguyễn Huệ khởi nghĩa ở Tây SơnNguyen Nhac and Nguyen Hue rose up in arms at Tay Son (against the oppressive ruling dynasty)
+
dị kỳ
:
strange; extraordinary
+
hunk
:
miếng to, khúc to, khoanh to (bánh, thịt...)a hunk of bread một khoanh bánh mì to
+
loess
:
(địa lý,ddịa chất) hoàng thổ, đất lớn